ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 Topic Public Monuments: Bài mẫu, từ vựng

Public Monuments là một chủ đề khá lạ và khó trong IELTS Speaking Part 3 nếu bạn không có sẵn từ vựng và kiến thức xã hội liên quan. Nhiều thí sinh dù nói trôi chảy nhưng vẫn mất điểm vì trả lời thiếu ý, lập luận chưa rõ hoặc dùng từ chưa phù hợp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ bài mẫu trả lời Speaking Part 3 theo chủ đề Public Monuments, kèm theo từ vựng quan trọng giúp bạn trả lời tự tin, mạch lạc và đạt điểm cao hơn.

1. Bài mẫu Topic Public Monuments - IELTS Speaking Part 3

Chủ đề Public Monuments trong IELTS Speaking Part 3 thường xoay quanh các câu hỏi mang tính phân tích và quan điểm, liên quan đến giá trị lịch sử, văn hóa và vai trò của các công trình công cộng trong xã hội. Dưới đây là một số câu hỏi Speaking Part 3 phổ biến về chủ đề Public Monuments, kèm theo bài mẫu giúp bạn tham khảo cách trả lời hiệu quả.

1.1. What kinds of monuments do tourists in your country enjoy visiting?

Well, from what I have observed, tourists in my country are especially drawn to historical monuments and cultural landmarks such as ancient temples, royal citadels, and war memorials. These places are not only visually impressive but also deeply connected to national identity and collective memory. As a result, visitors often feel that they are learning something meaningful rather than just sightseeing. Moreover, many of these monuments are located in city centers, which makes them easily accessible and frequently included in travel itineraries.

(Theo quan sát của tôi, du khách ở đất nước tôi đặc biệt yêu thích các công trình mang tính lịch sử và văn hóa như đền chùa cổ, hoàng thành hay đài tưởng niệm chiến tranh. Những địa điểm này không chỉ ấn tượng về mặt thị giác mà còn gắn liền với bản sắc dân tộc và ký ức tập thể. Vì vậy, du khách thường cảm thấy họ đang học được điều gì đó có ý nghĩa chứ không chỉ đơn thuần là tham quan. Hơn nữa, nhiều công trình nằm ngay trung tâm thành phố nên rất dễ tiếp cận và thường xuất hiện trong lịch trình du lịch.)

Phân tích từ vựng

  • Historical monuments: di tích lịch sử
    Ví dụ: Many historical monuments are protected by the government. (Nhiều di tích lịch sử được chính phủ bảo tồn.)
  • Cultural landmarks: địa danh văn hóa tiêu biểu
    Ví dụ: Cultural landmarks help visitors understand local traditions. (Các địa danh văn hóa giúp du khách hiểu hơn về truyền thống địa phương.)
  • National identity: bản sắc dân tộc
    Ví dụ: Language and monuments both shape national identity. (Ngôn ngữ và các công trình lịch sử đều góp phần hình thành bản sắc dân tộc.)
  • Collective memory: ký ức tập thể
    Ví dụ: War memorials play an important role in collective memory. (Các đài tưởng niệm chiến tranh giữ vai trò quan trọng trong ký ức tập thể.)
  • Travel itineraries: lịch trình du lịch
    Ví dụ: Most travel itineraries include famous monuments. (Hầu hết các lịch trình du lịch đều bao gồm những công trình nổi tiếng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Happiness: Từ vựng, bài mẫu band 8+

1.2. Why do you think there are often statues of famous people in public places?

I believe statues of famous people are commonly placed in public spaces to honor individuals who have made significant contributions to society. In many cases, these figures represent national heroes, cultural icons, or influential leaders, so statues serve as a constant reminder of shared values and historical achievements. Moreover, putting statues in public areas makes history more accessible to ordinary people, not just those who visit museums. In this way, such monuments can inspire younger generations and strengthen a sense of pride and respect for the past.

(Tôi cho rằng tượng của những nhân vật nổi tiếng thường được đặt ở nơi công cộng để tôn vinh những người có đóng góp lớn cho xã hội. Trong nhiều trường hợp, họ là anh hùng dân tộc, biểu tượng văn hóa hoặc các nhà lãnh đạo có tầm ảnh hưởng, vì vậy tượng đài đóng vai trò như lời nhắc nhở thường xuyên về các giá trị chung và thành tựu lịch sử. Hơn nữa, việc đặt tượng ở nơi công cộng giúp lịch sử trở nên gần gũi hơn với người dân, không chỉ giới hạn trong bảo tàng. Qua đó, những công trình này có thể truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ và nuôi dưỡng niềm tự hào về quá khứ.)

Why do you think there are often statues of famous people in public places?

Phân tích từ vựng

  • Make significant contributions: có những đóng góp quan trọng
    Ví dụ: She made significant contributions to the education system. (Cô ấy đã có những đóng góp quan trọng cho hệ thống giáo dục.)
  • National heroes: anh hùng dân tộc
    Ví dụ: National heroes are often remembered through monuments. (Các anh hùng dân tộc thường được tưởng nhớ thông qua tượng đài.)
  • Cultural icons: biểu tượng văn hóa
    Ví dụ: The singer became a cultural icon of his generation. (Người ca sĩ đó đã trở thành biểu tượng văn hóa của cả một thế hệ.)
  • Shared values: các giá trị chung
    Ví dụ: Education helps pass down shared values. (Giáo dục giúp truyền lại các giá trị chung.)
  • Inspire younger generations: truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ
    Ví dụ: Teachers should inspire younger generations to learn. (Giáo viên nên truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ học tập.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng

1.3. Do you agree that old monuments and buildings should always be preserved?

I partly agree that old monuments and buildings should be preserved, as they reflect a country’s history and cultural identity. Preserving them allows future generations to understand how people lived and what they valued in the past. However, I do not think preservation should be unconditional. If a building is severely damaged or no longer serves any social purpose, adapting or replacing it might be more practical. Therefore, a balanced approach is needed, one that respects historical value while also considering modern needs and safety.

(Tôi đồng ý một phần rằng các công trình và di tích cổ nên được bảo tồn vì chúng phản ánh lịch sử và bản sắc văn hóa của một quốc gia. Việc bảo tồn giúp các thế hệ sau hiểu được con người trong quá khứ đã sống và coi trọng điều gì. Tuy nhiên, tôi không cho rằng việc bảo tồn nên mang tính tuyệt đối. Nếu một công trình bị xuống cấp nghiêm trọng hoặc không còn giá trị sử dụng cho xã hội, việc cải tạo hoặc thay thế có thể hợp lý hơn. Vì vậy, cần có cách tiếp cận cân bằng giữa giá trị lịch sử và nhu cầu hiện đại.)

Phân tích từ vựng

  • Cultural identity: bản sắc văn hóa
    Ví dụ: Traditional festivals strengthen cultural identity. (Các lễ hội truyền thống củng cố bản sắc văn hóa.)
  • Future generations: các thế hệ tương lai
    Ví dụ: We must protect the environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
  • Serve a social purpose: phục vụ mục đích xã hội
    Ví dụ: Libraries serve an important social purpose. (Thư viện phục vụ một mục đích xã hội quan trọng.)
  • A balanced approach: cách tiếp cận cân bằng
    Ví dụ: A balanced approach is needed in education reform. (Cần có cách tiếp cận cân bằng trong cải cách giáo dục.)
  • Modern needs: nhu cầu hiện đại
    Ví dụ: Old systems must adapt to modern needs. (Những hệ thống cũ cần thích nghi với nhu cầu hiện đại.)

2. Từ vựng Topic Public Monuments IELTS Speaking 

Từ vựng Topic Public Monuments IELTS Speaking

2.1. Từ vựng về loại hình và địa điểm

Từ / Cụm từ

Word form

Nghĩa

Ví dụ

landmark

noun

địa danh nổi tiếng

This bridge has become a recognisable landmark. (Cây cầu này đã trở thành một địa danh dễ nhận biết.)

monument

noun

công trình tưởng niệm

The monument was built to honor national heroes. (Công trình được xây dựng để vinh danh các anh hùng dân tộc.)

memorial

noun

đài tưởng niệm

Many people visit the war memorial every year. (Nhiều người đến thăm đài tưởng niệm chiến tranh mỗi năm.)

statue

noun

tượng

A bronze statue stands in the city square. (Một bức tượng đồng đứng ở quảng trường thành phố.)

sculpture

noun

tác phẩm điêu khắc

The park displays modern sculptures. (Công viên trưng bày các tác phẩm điêu khắc hiện đại.)

historical site

noun phrase

di tích lịch sử

This temple is a protected historical site. (Ngôi đền này là di tích lịch sử được bảo vệ.)

ruins

noun (plural)

tàn tích

Tourists are fascinated by ancient ruins. (Du khách bị cuốn hút bởi các tàn tích cổ.)

public space

noun phrase

không gian công cộng

Public spaces encourage social interaction. (Không gian công cộng khuyến khích sự tương tác xã hội.)

city square

noun phrase

quảng trường thành phố

The statue is located in the main city square. (Bức tượng nằm ở quảng trường chính.)

urban park

noun phrase

công viên đô thị

Urban parks often contain monuments. (Công viên đô thị thường có các công trình tưởng niệm.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Từ vựng để mô tả và nêu ý nghĩa

Từ / Cụm từ

Word form

Nghĩa

Ví dụ

commemorate

verb

tưởng niệm

The statue commemorates fallen soldiers. (Bức tượng tưởng niệm những người lính đã hy sinh.)

honor

verb

vinh danh

The monument honors a famous leader. (Công trình vinh danh một nhà lãnh đạo nổi tiếng.)

symbolize

verb

tượng trưng cho

The monument symbolizes national unity. (Công trình tượng trưng cho sự đoàn kết dân tộc.)

cultural significance

noun phrase

giá trị văn hóa

The building has great cultural significance. (Tòa nhà có giá trị văn hóa lớn.)

historical value

noun phrase

giá trị lịch sử

Old monuments carry historical value. (Các công trình cổ mang giá trị lịch sử.)

architectural design

noun phrase

thiết kế kiến trúc

Its architectural design attracts tourists. (Thiết kế kiến trúc của nó thu hút du khách.)

craftsmanship

noun

tay nghề thủ công

The craftsmanship is extremely impressive. (Tay nghề thủ công vô cùng ấn tượng.)

intricate details

noun phrase

chi tiết tinh xảo

Visitors admire the intricate details. (Du khách ngưỡng mộ những chi tiết tinh xảo.)

inspire

verb

truyền cảm hứng

These monuments inspire younger generations. (Những công trình này truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.)

sense of identity

noun phrase

ý thức bản sắc

Monuments strengthen a sense of identity. (Các công trình củng cố ý thức bản sắc.)

>> Xem thêm: Tổng hợp Idiom chủ đề Business IELTS Speaking Part 3 phổ biến

2.3. Từ vựng và cụm từ hữu ích khác chủ đề Public Monuments

Từ / Cụm từ

Word form

Nghĩa

Ví dụ

to stand the test of time

idiom (verb phrase)

tồn tại bền vững theo thời gian

Great monuments often stand the test of time. (Những công trình vĩ đại thường tồn tại bền vững theo thời gian.)

a symbol of resilience

noun phrase

biểu tượng của sự kiên cường

The monument is seen as a symbol of resilience. (Công trình được xem là biểu tượng của sự kiên cường.)

preserve cultural heritage

verb phrase

bảo tồn di sản văn hóa

Governments should preserve cultural heritage. (Chính phủ nên bảo tồn di sản văn hóa.)

collective memory

noun phrase

ký ức tập thể

Monuments shape collective memory. (Các công trình định hình ký ức tập thể.)

reflect shared values

verb phrase

phản ánh các giá trị chung

Public monuments reflect shared values. (Các công trình công cộng phản ánh những giá trị chung.)

serve an educational purpose

verb phrase

phục vụ mục đích giáo dục

Many monuments serve an educational purpose. (Nhiều công trình phục vụ mục đích giáo dục.)

historical preservation

noun phrase

công tác bảo tồn lịch sử

Historical preservation requires funding. (Việc bảo tồn lịch sử cần nguồn tài chính.)

civic pride

noun phrase

niềm tự hào cộng đồng

Monuments can foster civic pride. (Các công trình có thể nuôi dưỡng niềm tự hào cộng đồng.)

cultural continuity

noun phrase

sự tiếp nối văn hóa

Old buildings ensure cultural continuity. (Các công trình cổ đảm bảo sự tiếp nối văn hóa.)

to pass down values

verb phrase

truyền lại giá trị

Monuments help pass down values. (Các công trình giúp truyền lại các giá trị.)

architectural heritage

noun phrase

di sản kiến trúc

The city is known for its architectural heritage. (Thành phố nổi tiếng với di sản kiến trúc.)

public awareness

noun phrase

nhận thức cộng đồng

Monuments raise public awareness of history. (Các công trình nâng cao nhận thức cộng đồng về lịch sử.)

national remembrance

noun phrase

sự tưởng nhớ quốc gia

Memorials support national remembrance. (Đài tưởng niệm góp phần vào sự tưởng nhớ quốc gia.)

cultural preservation efforts

noun phrase

nỗ lực bảo tồn văn hóa

Cultural preservation efforts need support. (Các nỗ lực bảo tồn văn hóa cần được ủng hộ.)

to immortalize someone

verb phrase

bất tử hóa ai đó

Statues immortalize historical figures. (Tượng đài bất tử hóa các nhân vật lịch sử.)

>> Xem thêm: Top 10 websites học IELTS miễn phí hiệu quả tốt nhất

3. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Trên đây là bài mẫu kèm theo hệ thống từ vựng cho chủ đề Public Monuments – IELTS Speaking Part 3. Langmaster hy vọng những nội dung này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, sử dụng từ vựng phù hợp và trả lời tự tin hơn khi gặp các câu hỏi mang tính phân tích trong Speaking Part 3. 

Tuy nhiên, để chinh phục hiệu quả những phần khó và dễ mất điểm như IELTS Speaking Part 3, bạn cần nhiều hơn một bài mẫu. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS online bài bản, có lộ trình rõ ràng, được giáo viên hướng dẫn cách phát triển ý, sửa lỗi chi tiết và luyện nói chuyên sâu, hãy tham gia khóa học IELTS tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay để được đồng hành và nâng band một cách vững chắc.

Khóa IELTS

Tại sao nên tham gia khoá học online tại Langmaster? 

  • Sĩ số lớp nhỏ 7–10 học viên giúp tăng tương tác trực tiếp với giáo viên, được sửa bài cá nhân ngay trong giờ học, đảm bảo mọi học viên đều được theo sát và tiến bộ đồng đều, không còn tình trạng lớp đông nhưng thiếu hỗ trợ.

  • Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu từng học viên, dựa trên bài đánh giá đầu vào 4 kỹ năng, kết hợp bài tập phân tầng và báo cáo học tập hàng tháng để điều chỉnh kịp thời, giúp học đúng trọng tâm và tránh học lan man.

  • Giáo viên IELTS 7.5+ theo sát và chấm chữa trong vòng 24 giờ, phản hồi chi tiết giúp học viên hiểu rõ lỗi sai, cải thiện liên tục và không rơi vào cảm giác học xong nhưng không biết mình cần sửa gì.

  • Thi thử định kỳ chuẩn format thi thật, giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, đồng thời được phân tích rõ điểm mạnh và điểm yếu để tối ưu chiến lược học tập theo band mục tiêu.

  • Cam kết đầu ra bằng văn bản, học lại miễn phí đến khi đạt band, giúp học viên yên tâm đầu tư thời gian và chi phí mà không lo rủi ro không đạt kết quả.

  • Học online linh hoạt nhưng chất lượng tương đương offline, có bản ghi buổi học, tương tác liên tục, bài tập thực hành ngay trên lớp và các buổi coaching 1–1 chuyên sâu để cá nhân hóa quá trình học.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện, bao gồm kho tài liệu đa dạng, hệ thống bài tập trực tuyến và sự đồng hành của cố vấn học tập ngoài giờ, giúp duy trì động lực và đảm bảo tiến bộ bền vững.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác